Có 2 kết quả:

許多 xǔ duō ㄒㄩˇ ㄉㄨㄛ许多 xǔ duō ㄒㄩˇ ㄉㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) many
(2) a lot of
(3) much

Từ điển Trung-Anh

(1) many
(2) a lot of
(3) much