Có 2 kết quả:
許多 xǔ duō ㄒㄩˇ ㄉㄨㄛ • 许多 xǔ duō ㄒㄩˇ ㄉㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) many
(2) a lot of
(3) much
(2) a lot of
(3) much
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) many
(2) a lot of
(3) much
(2) a lot of
(3) much
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh